Một trong những thách thức lớn nhất mà các doanh nghiệp trong ngành Skin Care phải đối mặt là cạnh tranh khốc liệt từ các thương hiệu quốc tế. Thị trường chăm sóc da toàn cầu, và tại Việt Nam, đang bị thống trị bởi các tập đoàn lớn như L’Oréal, Unilever, Estée Lauder, và Shiseido. Các thương hiệu này không chỉ có lợi thế lớn về mặt thương hiệu mà còn sở hữu công nghệ sản xuất hiện đại và chiến lược tiếp thị toàn cầu. Đối với các doanh nghiệp nội địa, việc cạnh tranh với những tập đoàn này là một thách thức không nhỏ. Để duy trì sức cạnh tranh, các doanh nghiệp cần tạo ra sự khác biệt về chất lượng sản phẩm, xây dựng lòng trung thành của khách hàng và tối ưu hóa chiến lược phân phối (StrategyHelix).
Giá thành của sản phẩm thiên nhiên và organic cũng là một vấn đề lớn trong ngành. Các sản phẩm chăm sóc da organic thường có chi phí sản xuất cao hơn do nguyên liệu đầu vào và quy trình sản xuất khắt khe. Mặc dù nhu cầu về sản phẩm sạch và organic đang tăng lên, nhưng nhiều người tiêu dùng Việt Nam vẫn nhạy cảm về giá cả, đặc biệt ở phân khúc trung lưu và thấp. Điều này tạo ra một bài toán khó cho các doanh nghiệp muốn phát triển dòng sản phẩm cao cấp nhưng vẫn phải cân nhắc về giá bán để phù hợp với sức mua của khách hàng (MarketResearch).
Thay đổi thói quen tiêu dùng cũng là một thách thức không nhỏ. Người tiêu dùng trong lĩnh vực chăm sóc da thường xuyên thử nghiệm các sản phẩm mới dựa trên xu hướng làm đẹp từ các phương tiện truyền thông xã hội và quảng cáo. Xu hướng này thay đổi nhanh chóng, đòi hỏi các doanh nghiệp phải liên tục cập nhật và đổi mới sản phẩm để không bị mất thị phần. Những doanh nghiệp không nhanh nhạy với xu hướng sẽ có nguy cơ bị các đối thủ cạnh tranh lấn át, đặc biệt là khi các đối thủ này có khả năng tung ra các sản phẩm mới nhanh chóng và đáp ứng được thị hiếu của người tiêu dùng (Research and Markets).
Quy định pháp lý và an toàn sản phẩm đang trở nên ngày càng nghiêm ngặt hơn. Các sản phẩm chăm sóc da phải tuân thủ các quy định chặt chẽ về thành phần và an toàn, đặc biệt đối với các sản phẩm có chứa hóa chất mạnh như retinol hay hydroquinone. Ngoài ra, các quy định liên quan đến thử nghiệm trên động vật và bảo vệ môi trường cũng đang được thắt chặt. Để đáp ứng được những yêu cầu này, các doanh nghiệp cần đầu tư lớn vào nghiên cứu và phát triển (R&D), đồng thời phải tiến hành thử nghiệm sản phẩm kỹ lưỡng trước khi ra mắt. Điều này tạo ra áp lực tài chính lớn, đặc biệt đối với các doanh nghiệp nhỏ và mới tham gia vào thị trường (Fortune Business Insights).
Một thách thức lớn khác trong ngành Skin Care là khó khăn trong việc xây dựng nguồn cung nguyên liệu bền vững. Các sản phẩm chăm sóc da organic đòi hỏi nguồn cung cấp nguyên liệu từ thiên nhiên, nhưng việc tìm kiếm và duy trì nguồn cung bền vững là một thách thức lớn. Biến đổi khí hậu và sự khan hiếm của một số nguyên liệu thiên nhiên cũng khiến việc duy trì chất lượng và sự ổn định của nguyên liệu gặp khó khăn. Do đó, doanh nghiệp phải đầu tư vào việc xây dựng mối quan hệ lâu dài với các nhà cung cấp và phát triển chuỗi cung ứng thân thiện với môi trường. Tuy nhiên, điều này đi kèm với áp lực về giá cả và yêu cầu về sản xuất (StrategyHelix).
Tóm lại, ngành Skin Care tại Việt Nam và trên thế giới phải đối mặt với nhiều thách thức từ cạnh tranh khốc liệt, giá thành sản phẩm, thay đổi thói quen tiêu dùng, đến việc tuân thủ các quy định pháp lý và duy trì nguồn cung nguyên liệu bền vững. Tuy nhiên, những doanh nghiệp có khả năng thích nghi với các thách thức này sẽ có cơ hội phát triển và thành công trên thị trường đầy tiềm năng này.
Tác giả Hồ Đức Duy. © Sao chép luôn giữ tác quyền